🔍 Search: CON GÁI CHƯA CHỒNG
🌟 CON GÁI CHƯA C… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
처녀
(處女)
☆☆
Danh từ
-
1
아직 결혼하지 않은 성인 여자.
1 CON GÁI CHƯA CHỒNG: Nữ giới trưởng thành mà chưa kết hôn. -
2
남자와 성적 관계를 한 번도 맺지 않은 여자.
2 CON GÁI CÒN TRINH, GÁI TRINH: Nữ giới chưa lần nào quan hệ tình dục với đàn ông. -
3
일이나 행동을 처음으로 함.
3 KHỞI SỰ, ĐẦU TAY: Việc lần đầu tiên thực hiện công việc hay hành động nào đó.
-
1
아직 결혼하지 않은 성인 여자.